Điểm chuẩn trường đại học văn hóa tp hcm
1 | quản ngại trị dịch vụ phượt và lữ khách | 7810103B | D01, C00, D15, D10, XDHB | 26 | Học bạ, siêng ngành khuyên bảo du lịch | |
2 | quản lí trị dịch vụ du ngoạn và lữ hành | 7810103A | D01, C00, D15, D10, XDHB | 25.5 | Học bạ, siêng ngành quản trị lữ hành | |
3 | Văn hoá những dân tộc thiểu số việt nam | 7220112 | D01, C00, D15, D09, XDHB | 15 | Học bạ | |
4 | kinh doanh xuất bản phẩm | 7320402 | D01, C00, D15, D10, XDHB | 18.5 | Học bạ | |
5 | tin tức - thư viện | 7320201 | D01, C00, D15, D09, XDHB | 15 | Học bạ | |
6 | cai quản văn hoá | 7229042A | D01, C00, D15, D09, XDHB | 19.5 | Học bạ, chuyên ngành quản lý hoạt động văn hóa xã hội | |
7 | làm chủ văn hoá | 7229042B | D01, C00, D15, D09, XDHB | 21 | Học bạ, chuyên ngành làm chủ di sản văn hóa và phát triển du lịch | |
8 | kho lưu trữ bảo tàng học | 7320305 | D01, C00, D15, D09, XDHB | 15 | Học bạ | |
9 | Văn hoá học tập | 7229040C | D01, C00, D15, D09, XDHB | 25.5 | Học bạ, siêng ngành media Văn hóa | |
10 | Văn hoá học | 7229040A | D01, C00, D15, D09, XDHB | 20 | Học bạ, chăm ngành văn hóa Việt Nam | |
11 | phượt | 7810101 | D01, C00, D15, D10, XDHB | 25.5 | Học bạ | |
12 | quản lí trị dịch vụ phượt và lữ khách | 7810103B | D01, C00, D15, D10 | 26 | Điểm thi TN THPT, siêng ngành khuyên bảo du lịch | |
13 | quản lí trị dịch vụ phượt và lữ khách | 7810103A | D01, C00, D15, D10 | 26.25 | Điểm thi TN THPT, chuyên ngành cai quản trị lữ hành | |
14 | Văn hoá các dân tộc thiểu số vn | 7220112 | D01, C00, D15, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
15 | kinh doanh xuất bản phẩm | 7320402 | D01, C00, D15, D10 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
16 | thông tin - tủ sách | 7320201 | D01, C00, D15, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
17 | làm chủ văn hoá | 7229042A | D01, C00, D15, D09 | 19.5 | Điểm thi TN THPT, siêng ngành thống trị hoạt động văn hóa truyền thống xã hội | |
18 | thống trị văn hoá | 7229042B | D01, C00, D15, D09 | 21.25 | Điểm thi TN THPT, siêng ngành thống trị di sản văn hóa và phát triển du lịch | |
19 | kho lưu trữ bảo tàng học | 7320305 | D01, C00, D15, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
20 | Văn hoá học tập | 7229040C | D01, C00, D15, D09 | 25.5 | Điểm thi TN THPT, siêng ngành media Văn hóa | |
21 | Văn hoá học tập | 7229040A | D01, C00, D15, D09 | 21.5 | Điểm thi TN THPT, chuyên ngành văn hóa Việt Nam | |
22 | phượt | 7810101 | D01, C00, D15, D10 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | |
23 | quản lý văn hoá | 7229042C | R01, R02, R03, R04, XDHB | 17 | Học bạ, chuyên ngành tổ chức triển khai dàn dựng | |
24 | thống trị văn hoá | 7229042C | R01, R02, R03, R04 | 17 | Điểm thi TN THPT, chuyên ngành tổ chức dàn dựng | |
25 | làm chủ văn hoá | 7229042D | D01, C00, D15, D09, XDHB | 25 | Học bạ, chuyên ngành tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | |
26 | cai quản văn hoá | 7229042D | D01, C00, D15, D09 | 25 | Điểm thi TN THPT; siêng ngành tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | |
27 | Văn hoá học | 7229040B | D01, C00, D15, D09, XDHB | 24.5 | Học bạ, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | |
28 | Văn hoá học tập | 7229040B | D01, C00, D15, D09 | 22.5 | Điểm thi TN THPT, siêng ngành Công nghiệp Văn hóa |

Chuyên mục: Ẩm thực