| Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) Nguy cơ gây hại từ tia rất tím caoĐeo kính râm, bôi kem hạn chế nắng SPF 30+, mặc áo xống chống nắng cùng đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 tiếng trước cùng sau giữa trưa.
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | +11...+16 °CRất các mây |
Gió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 55-71%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1005-1007 hPaKhả năng hiển thị: 100%
buổi chiềutừ 12:01 mang lại 18:00 | +16...+18 °CRất nhiều mây |
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 55-61%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1003-1005 hPaKhả năng hiển thị: 100%
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +12...+14 °CRất nhiều mây |
Gió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 64-72%Mây: 100%Áp suất không khí: 1004 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:38, khía cạnh trời lặn 17:38. | Mặt trăng: | Trăng mọc 06:04, Trăng lặn 16:58, Pha mặt Trăng: Trăng mới | | Từ ngôi trường trái đất: hoạt động | | Chỉ số tử ngoại: 3,7 (Trung bình) Nguy cơ tổn hại từ tia cực tím trung bìnhCó những biện pháp phòng ngừa, ví dụ như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào lúc giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. Gió: gió hết sức nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 73-80%Mây: 99%Áp suất ko khí: 1003-1004 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 64-81%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1003-1004 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 61-66%Mây: 95%Áp suất không khí: 997-1001 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió siêu nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 75-81%Mây: 62%Áp suất không khí: 999 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:38, phương diện trời lặn 17:38. | Mặt trăng: | Trăng mọc 07:04, Trăng lặn 18:10, Pha phương diện Trăng: Trăng mới | | Từ trường trái đất: hoạt động | | Chỉ số tử ngoại: 1,6 (Thấp) Nguy cơ tổn hại từ tia rất tím thấpĐeo kính râm, bôi kem cách nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết bức xạ tia rất tím. Gió: gió cực kỳ nhẹ, miền Tây, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 82-92%Mây: 71%Áp suất không khí: 997-999 hPaKhả năng hiển thị: 99-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, miền Tây, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 80-93%Mây: 96%Áp suất không khí: 997-1000 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 92-100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 62-79%Mây: 93%Áp suất ko khí: 995-997 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió rất nhẹ, miền Tây, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 82-91%Mây: 73%Áp suất không khí: 996-997 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:38, khía cạnh trời lặn 17:39. | Mặt trăng: | Trăng mọc 07:56, Trăng lặn 19:19, Pha phương diện Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: không ổn định | | Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp) |
Gió: gió vô cùng nhẹ, miền Tây, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 92-95%Mây: 100%Áp suất ko khí: 996-997 hPaLượng kết tủa: 0,9 mmKhả năng hiển thị: 91-100% Gió: gió hết sức nhẹ, phía nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 74-95%Mây: 100%Áp suất ko khí: 997-1000 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 94-100% Gió: gió siêu nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 60-69%Mây: 76%Áp suất không khí: 996-997 hPaKhả năng hiển thị: 99-100% Gió giật: 13 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 56-78%Mây: 91%Áp suất không khí: 999-1005 hPaKhả năng hiển thị: 90-100%
Gió giật: 17 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 71-74%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005-1009 hPaLượng kết tủa: 0,7 mmKhả năng hiển thị: 93-99% Gió: gió vừa phải, đông bắc, tốc độ 5-6 m/giâyGió giật: 16 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 61-72%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1011-1015 hPaLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 98-100% Gió: gió vơi nhàng, đông bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 37-57%Mây: 99%Áp suất không khí: 1007-1011 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 48-61%Mây: 60%Áp suất ko khí: 1008 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:38, phương diện trời lặn 17:40. | Mặt trăng: | Trăng mọc 09:22, Trăng lặn 21:26, Pha khía cạnh Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ trường trái đất: không ổn định định |
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 62-66%Mây: 81%Áp suất ko khí: 1005-1007 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 36-68%Mây: 76%Áp suất ko khí: 1004-1005 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phía nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 35-44%Mây: 17%Áp suất không khí: 997-1001 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 51-68%Mây: 15%Áp suất không khí: 999 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:37, phương diện trời lặn 17:41. | Mặt trăng: | Trăng mọc 10:00, Trăng lặn 22:25, Pha khía cạnh Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: dịch chuyển lưới năng lượng điện yếu rất có thể xảy ra. buổi giao lưu của tàu vũ trụ: tất cả thể tác động nhỏ tuổi đến các hoạt động vệ tinh. Các khối hệ thống khác: Động vật di trú bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; rất quang thường trông thấy ở những vĩ chiều cao (phía bắc Michigan với Maine). Gió: gió hết sức nhẹ, miền Tây, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 76-89%Mây: 92%Áp suất không khí: 997-999 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, miền Tây, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 66-91%Mây: 91%Áp suất không khí: 997-999 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 57-66%Mây: 70%Áp suất không khí: 993-996 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 73-88%Mây: 94%Áp suất ko khí: 995-997 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:37, phương diện trời lặn 17:42. | Mặt trăng: | Trăng mọc 10:36, Trăng lặn 23:22, Pha phương diện Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: bão nhỏ |
Gió: gió cực kỳ nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 87-91%Mây: 100%Áp suất không khí: 997-1000 hPaLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 91-100% Gió: gió khôn cùng nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 91-93%Mây: 100%Áp suất không khí: 1000-1001 hPaLượng kết tủa: 0,8 mmKhả năng hiển thị: 2-97% Gió: gió rất nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 92-95%Mây: 100%Áp suất ko khí: 997-1000 hPaLượng kết tủa: 0,7 mmKhả năng hiển thị: 96-100% Gió: gió vô cùng nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 95-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 999-1000 hPaLượng kết tủa: 0,8 mmKhả năng hiển thị: 96-99%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:37, mặt trời lặn 17:42. | Mặt trăng: | Trăng mọc 11:11, Trăng lặn --:--, Pha khía cạnh Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: không ổn định |
Gió: gió vô cùng nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 96%Mây: 100%Áp suất ko khí: 999-1000 hPaLượng kết tủa: 0,6 mmKhả năng hiển thị: 2-99% Gió: gió rất nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 92-95%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1000-1001 hPaLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 84-100% Gió: gió khôn cùng nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 91-93%Mây: 100%Áp suất ko khí: 999-1000 hPaLượng kết tủa: 0,5 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió rất nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 94-95%Mây: 100%Áp suất không khí: 1000-1001 hPaLượng kết tủa: 0,8 mmKhả năng hiển thị: 89-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:37, khía cạnh trời lặn 17:43. | Mặt trăng: | Trăng mọc 11:47, Trăng lặn 00:18, Pha mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng | | Từ trường trái đất: không ổn định định |
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 95-96%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1001-1003 hPaLượng kết tủa: 0,9 mmKhả năng hiển thị: 93-97% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 90-95%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1007 hPaLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 97-100% Gió: gió khôn cùng nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 84-89%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1003-1005 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vô cùng nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 79-83%Mây: 100%Áp suất không khí: 1004-1007 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:36, khía cạnh trời lặn 17:44. | Mặt trăng: | Trăng mọc 12:27, Trăng lặn 01:14, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió cực kỳ nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 73-78%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1005 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió khôn cùng nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 45-72%Mây: 100%Áp suất không khí: 1001-1004 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phía nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 36-48%Mây: 75%Áp suất ko khí: 995-999 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vô cùng nhẹ, phía nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 57-77%Mây: 100%Áp suất ko khí: 996-997 hPaKhả năng hiển thị: 100% Thành Phố Thái NguyênThành Phố Cao BằngQuang SonThành Phố Tuyên QuangAi ThonVĩnh YênThành Phố lạng ta Sơnhoianuong.vnet Yenhoianuong.vnet TriBac GiangYen BaiTho HaBắc NinhCung Kiệmtp. Hà GiangPhu My ASơn TâyCau GiayHà NộiHà ĐôngThành Phố Hải DươngBaiheThành Phố Hòa BìnhThành Phố Uông BíTaipingHải PhòngHưng YênMabaiThành Phố đậy LýHa LongThành Phố Hạ LongThành Phố nam ĐịnhThành Phố nam giới ĐịnhCam PhaLào CaiThành Phố Thái BìnhCẩm Phả MinesMong DuongCát BàTa VanLao ChảiHoang LongSa PáCát CátKaihuaBách SắcThành Phố Ninh BìnhVăn SơnThành Phố sơn LaBỉm SơnMóng CáiBan BonThanh HóaXam NeuaNam NinhLai ChauPumiaoKhâm ChâuBach Long hoianuong.vnÐiện Biên PhủGejiuKaiyuanLuxuPugaoZhongshuBắc HảiLianzhouMiyangYen ThuongCha LápNong Khiawtp. hoianuong.vnnhYên hoianuong.vnnhPhôngsaliLai TânShilinQuý CảngPhonsavanNgọc KhêYashanHà TĩnhKhúc TĩnhMaolanMuang XaiYaoluLiễu ChâuHải KhẩuNgọc LâmCôn MinhBan LongchengBorikhanAn ThuậnGuipingMajieLuangprabangLuorongLianranLianjiangBan NahinLingcheng Dự báo thời tiết hàng tiếng đồng hồ tại Bắc Kạnthời tiết sinh hoạt Bắc Kạnnhiệt độ ở Bắc Kạnthời tiết sống Bắc Kạn hôm naythời tiết làm hoianuong.vnệc Bắc Kạn ngày maithời tiết nghỉ ngơi Bắc Kạn vào 3 ngàythời tiết sinh sống Bắc Kạn vào 5 ngàythời tiết ngơi nghỉ Bắc Kạn vào một tuầnbình minh cùng hoàng hôn sống Bắc Kạnmọc lên và tùy chỉnh cấu hình Mặt trăng sinh sống Bắc Kạnthời gian đúng đắn ở Bắc Kạn
Thời tiết trên phiên bản đồ Javascript must be enabled in order to lớn use Google Maps.
Thư mục và dữ liệu địa lý
| | Quốc gia: | hoianuong.vnệt Nam | Mã đất nước điện thoại: | +84 | Vị trí: | Tỉnh Bắc Kạn | Huyện: | Thi Xa Bac Kan | Tên của tp hoặc làng: | Bắc Kạn | Dân số: | 17701 | Múi giờ: | Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. Thời điểm vào Đông | Tọa độ: | DMS: Vĩ độ: 22°8"49" N; gớm độ: 105°50"6" E; DD: 22.147, 105.835; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 150; | Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác): | Afrikaans: Bac KanAzərbaycanca: Bac KanBahasa Indonesia: Bac KanDansk: Bac KanDeutsch: Bac KanEesti: Bac KanEnglish: Bac KanEspañol: Bac KanFilipino: Bac KanFrançaise: Bac KanHrvatski: Bac KanItaliano: Bac KanLathoianuong.vnešu: Bac KanLietuhoianuong.vnų: Bac KanMagyar: Bac KanMelayu: Bac KanNederlands: Bac KanNorsk bokmål: Bac KanOʻzbekcha: Bac KanPolski: Bac KanPortuguês: Bac KanRomână: Bac KanShqip: Bac KanSlovenčina: Bac KanSlovenščina: Bac KanSuomi: Bac KanSvenska: Bac KanTiếng hoianuong.vnệt: Bắc KạnTürkçe: Bac KanČeština: Bac KanΕλληνικά: Βακ ΚανБеларуская: БакканБългарски: БакканКыргызча: БакканМакедонски: БакканМонгол: БакканРусский: БакканСрпски: БакканТоҷикӣ: БакканУкраїнська: БакканҚазақша: БакканՀայերեն: Բակկանעברית: בָּקקָנاردو: باك كانالعربية: باك كانفارسی: بس کنमराठी: बच् कन्हिन्दी: बच् कन्বাংলা: বচ্ কন্ગુજરાતી: બચ્ કન્தமிழ்: பச் கன்తెలుగు: బచ్ కన్ಕನ್ನಡ: ಬಚ್ ಕನ್മലയാളം: ബച് കൻසිංහල: බච් කන්ไทย: พะจ กะนქართული: ბაკკან中國: Bac Kan日本語: バケカン한국어: 박 칸 | | Bac Can, Bak Kan, Bắc Cạn |
Dự án được tạo nên và được bảo trì bởi doanh nghiệp FDSTAR, 2009- 2023Dự báo khí hậu tại tp Bắc KạnHiển thị nhiệt độ: | tính bằng độ °C tính bằng độ °F | | Cho thấy áp lực: | tính bởi milimét thủy ngân (mm ng) tính bằng hécta (hPa) / millibars | | Hiển thị tốc độ gió: | tính bằng mét trên giây (m/giây) tính bằng km trên giờ đồng hồ (km/giờ) trong dặm một giờ đồng hồ (mph) | | Lưu những thiết lậpHủy bỏ |
Chuyên mục: Ẩm thực
|
|
|