Thời tiết new delhi
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:28, khía cạnh trời lặn 18:31. Bạn đang xem: Thời tiết new delhi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mặt trăng: | Trăng mọc 18:40, Trăng lặn 06:38, Pha khía cạnh Trăng: Trăng khuyết cuối tháng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Từ trường trái đất: không ổn định | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) Nguy cơ gây hại từ tia cực tím hết sức caoBôi kem cách nắng SPF 30+, khoác áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu.
![]() Gió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 79-91%Mây: 49%Áp suất không khí: 980-981 hPaKhả năng hiển thị: 100%
![]() Gió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 55-92%Mây: 43%Áp suất không khí: 981-984 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 35-49%Mây: 48%Áp suất không khí: 979-984 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 38-58%Mây: 18%Áp suất không khí: 980-981 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 59-70%Mây: 10%Áp suất ko khí: 979-981 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 36-71%Mây: 13%Áp suất không khí: 980-983 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 21-30%Mây: 22%Áp suất không khí: 977-983 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương đông, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 24-49%Mây: 52%Áp suất ko khí: 977-980 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 52-59%Mây: 21%Áp suất ko khí: 977-979 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, tây nam, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 19-59%Mây: 28%Áp suất ko khí: 977-980 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, miền Tây, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 9-14%Mây: 0%Áp suất không khí: 976-980 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, tây Bắc, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 12-33%Mây: 0%Áp suất không khí: 976-979 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió thổi dịu vừa phải, miền Tây, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 35-51%Mây: 0%Áp suất không khí: 979 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, miền Tây, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 34-53%Mây: 0%Áp suất ko khí: 979-983 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 15-28%Mây: 0%Áp suất ko khí: 979-983 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, tây Bắc, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 17-36%Mây: 0%Áp suất ko khí: 979-981 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió dịu nhàng, miền Tây, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 13 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 39-47%Mây: 0%Áp suất không khí: 980-981 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, miền Tây, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 26-47%Mây: 0%Áp suất không khí: 980-983 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, tây Bắc, tốc độ 4-6 m/giâyGió giật: 12 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 11-21%Mây: 0%Áp suất không khí: 979-983 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, phương bắc, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 13-30%Mây: 1%Áp suất không khí: 979-980 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió vơi nhàng, tây Bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 32-40%Mây: 78%Áp suất không khí: 980 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, miền Tây, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 19-39%Mây: 43%Áp suất không khí: 980-981 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, tây nam, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 8-15%Mây: 58%Áp suất không khí: 976-981 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, tây nam, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 9-24%Mây: 21%Áp suất ko khí: 976-979 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió vơi nhàng, tây nam, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 27-36%Mây: 0%Áp suất ko khí: 977-979 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, tây Bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 18-30%Mây: 8%Áp suất ko khí: 977-980 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, tây Bắc, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 13-16%Mây: 32%Áp suất không khí: 976-980 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, phương bắc, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 12 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 16-32%Mây: 32%Áp suất không khí: 976-979 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió thổi vơi vừa phải, miền Tây, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 33-34%Mây: 53%Áp suất ko khí: 979 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, miền Tây, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 5-10%Mây: 0%Áp suất ko khí: 976-979 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, tây Bắc, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 4-5%Mây: 0%Áp suất ko khí: 975-979 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, tây Bắc, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 5-8%Mây: 0%Áp suất ko khí: 975-977 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió vơi nhàng, tây Bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 8-13%Mây: 0%Áp suất không khí: 976-977 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, miền Tây, tốc độ 4-6 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 7-13%Mây: 0%Áp suất ko khí: 977-980 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, tây Bắc, tốc độ 5-6 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 3-6%Mây: 0%Áp suất ko khí: 977-980 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, miền Tây, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 4-6%Mây: 0%Áp suất ko khí: 977-980 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, miền Tây, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 6%Mây: 0%Áp suất ko khí: 979-980 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, miền Tây, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 3-6%Mây: 0%Áp suất ko khí: 980-983 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, miền Tây, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 2-3%Mây: 0%Áp suất ko khí: 977-983 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, miền Tây, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 3-6%Mây: 0%Áp suất không khí: 977-980 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió vơi nhàng, tây Bắc, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 6-10%Mây: 3%Áp suất ko khí: 979-980 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, miền Tây, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 7-10%Mây: 3%Áp suất ko khí: 979-981 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 5-7%Mây: 1%Áp suất ko khí: 976-981 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phía nam, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 6-10%Mây: 0%Áp suất không khí: 976-979 hPaKhả năng hiển thị: 100% New DelhiLajpat NagarDefence ColonyPitampuraKondliLoniGreater KailashChittaranjan ParkNoidaSectorJanakpuriIndirapuramMahrauliNangloi JatDeoliNangal DewatKhera KhurdAlīpurHolambi KhurdGhaziabadTilpatSanothKhekraNajafgarhBawānaNarelaDasnaBallabhgarhBahadurgarhGurgaonMuradnagarFaridabadBaghpatDadriGreater NoidaSihiNiwariKharkhaudaBisokharFarīdnagarPilkhuwaSonipatFarrukhnagarDankaurKheri SamplaSohnaBilaspurBarautSikandrabadKharkhaudaHapurGulaothiJhajjarTaoruPataudiRabupuraPalwalMeerutBabugarhBhiwadiChhaprauliBeriNuhTikriDharuheraSardhanaSaidpurBulandshahrJewarRohtakSamalkhaDauralaJahangirpurKithoreLawar Khas RuralKandhlaBudhanaGohanaKhurjaNasopurParīchhatgarhRewariHasanpurKairanaKhanpurPhalaudaShahapurKalanaurMawanaKhatauliKotkasimPanipatHodalGarhmuktesarShikarpurSisauliPunahanaTijaraShamliJahangirabad Dự báo thời tiết hàng tiếng đồng hồ tại New Delhithời tiết nghỉ ngơi New Delhinhiệt độ sống New Delhithời tiết sinh hoạt New Delhi hôm naythời tiết sinh sống New Delhi ngày maithời tiết ở New Delhi vào 3 ngàythời tiết sống New Delhi vào 5 ngàythời tiết ngơi nghỉ New Delhi vào một tuầnbình minh và hoàng hôn sinh hoạt New Delhimọc lên và tùy chỉnh cấu hình Mặt trăng sinh hoạt New Delhithời gian chính xác ở New Delhi Thời huyết trên bạn dạng đồJavascript must be enabled in order to lớn use Google Maps. Thư mục và dữ liệu địa lý | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quốc gia: | Ấn Độ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã non sông điện thoại: | +91 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí: | Delhi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Huyện: | Central | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tên của tp hoặc làng: | New Delhi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dân số: | 10927986 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Múi giờ: | Asia/Kolkata, GMT 5,5. Thời gian vào Đông | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tọa độ: | DMS: Vĩ độ: 28°39"14" N; ghê độ: 77°13"44" E; DD: 28.6538, 77.229; Độ cao (độ cao), tính bởi mét: 227; | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bí danh (Trong những ngôn ngữ khác): | Afrikaans: New DelhiAzərbaycanca: DehliBahasa Indonesia: DelhiDansk: New DelhiDeutsch: DelhiEesti: New DelhiEnglish: DelhiEspañol: DelhiFilipino: New DelhiFrançaise: DelhiHrvatski: New DelhiItaliano: Nuova DelhiLathoianuong.vnešu: DeliLietuhoianuong.vnų: DelisMagyar: DelhiMelayu: DelhiNederlands: DelhiNorsk bokmål: DelhiOʻzbekcha: DelhiPolski: DelhiPortuguês: DeliRomână: DelhiShqip: DelhiSlovenčina: DillíSlovenščina: New DelhiSuomi: DelhiSvenska: DelhiTiếng hoianuong.vnệt: New DelhiTürkçe: DelhiČeština: DillíΕλληνικά: ΔελχίБеларуская: ДэліБългарски: ДелхиКыргызча: ДелиМакедонски: ДељиМонгол: ДелиРусский: ДелиСрпски: ДелхиТоҷикӣ: ДеҳлиУкраїнська: Старе ДеліҚазақша: ДелиՀայերեն: Դելիעברית: דלהיاردو: دہلیالعربية: دلهيفارسی: دهلی قدیمमराठी: दिल्लीहिन्दी: दिल्लीবাংলা: দিল্লিગુજરાતી: દિલ્હીதமிழ்: தில்லிతెలుగు: ఢిల్లీಕನ್ನಡ: ದೆಹಲಿമലയാളം: ഡെൽഹിසිංහල: දෙල්හිไทย: เดลีქართული: დელი中國: 德里日本語: デリー한국어: 델리 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DEL, Daehli, Dehlī, Delchi, Delhio, Delhí, Delhî, Delkhi, Dellium, Delí, Dilhi, Dilli, Dillī, Dähli, Déhli, Faritani Delhi, Gorad Dehli, INDEL, Neu Delhi, Nova Deli, Nueva Delhi, Old Delhi, Sahdzahanabad, Stare Deli, dehali, de li, delli, deri, dhilli, dhly, dhly qdym, dil"hi, dili, dilli, dlhy, dly, dlھy, dylhy, na"i dilli, prany dہly, tilli, Šáhdžahanabád, Горад Дэлі, Делі, דעלהי, دلھی, دلی, دهلي, دهلی, ديلهى, دێھلی, پرانی دہلی, ډېلي, ދިއްލީ, देहली, नई दिल्ली, দিল্লী, ਦਿੱਲੀ, ଦିଲ୍ଲୀ, 뉴델리 |
Dự án được tạo ra và được gia hạn bởi doanh nghiệp FDSTAR, 2009- 2022
Dự báo khí hậu tại thành phố New Delhi
Hiển thị nhiệt độ: | tính bởi độ °C tính bằng độ °F |
Cho thấy áp lực: | tính bởi milimét thủy ngân (mm ng) tính bởi hécta (hPa) / millibars |
Hiển thị tốc độ gió: | tính bằng mét trên giây (m/giây) tính bằng km trên giờ đồng hồ (km/giờ) trong dặm một giờ đồng hồ (mph) |
Lưu các thiết lậpHủy bỏ |
Chuyên mục: Cẩm nang du lịch